Có 1 kết quả:
爆破手 bào pò shǒu ㄅㄠˋ ㄆㄛˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blaster
(2) soldier or workman who sets off explosive charges
(3) petardier
(2) soldier or workman who sets off explosive charges
(3) petardier
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0